--

kỹ nghệ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỹ nghệ

+ noun  

  • industry; manufacture
    • kỹ nghệ nặng
      heavy industry
    • kỹ nghệ gia
      industrialist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỹ nghệ"
Lượt xem: 644